Container hàng không đóng vai trò quan trọng trong quá trình đóng gói và vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không. Chúng được thiết kế với nhiều kích thước và chủng loại khác nhau để phù hợp với nhu cầu vận chuyển. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về các dòng container hàng không cùng với cách phân loại kích thước đóng hàng, hãy theo dõi bài viết dưới đây của ANT Vina Logistics!
1. Những loại container hàng không phổ biến hiện nay
Hiện tại, container hàng không chủ yếu được chia thành hai loại chính: container cứng kín và pallet bọc lưới xung quanh, cụ thể:
- Container cứng kín: Loại container này có thiết kế tương tự container thông thường, được chế tạo từ nhôm hoặc polycarbonate với khung định hình chắc chắn. Kích thước của chúng phải tuân theo tiêu chuẩn để có thể đặt vừa trong khoang máy bay. Tuy nhiên, tùy theo từng nhà sản xuất, kích thước cụ thể có thể có một số sai lệch nhỏ.
- Pallet bọc lưới xung quanh: Đây là những pallet chuyên dụng thường thấy trong khoang chứa hàng của máy bay. Chúng phù hợp để vận chuyển hàng hóa có trọng lượng vừa phải và kích thước không quá lớn.
>> Xem thêm: Chứng từ vận tải hàng không là gì
2. Thông số chi tiết của từng loại container hàng không
Sau khi tìm hiểu về các loại container hàng không, chúng ta sẽ đi sâu vào thông số kỹ thuật của từng loại:
2.1. Container cứng kín
Container cứng kín có cấu tạo từ nhôm hoặc polycarbonate, đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Để có thể xếp vừa trong khoang máy bay, chúng cần đạt các tiêu chuẩn kích thước quy định. Tuy nhiên, kích thước này có thể có sự điều chỉnh tùy theo đơn vị sản xuất.
Một số mẫu container cứng kín phổ biến
Loại container | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Trọng lượng tối đa | Phù hợp với máy bay |
---|---|---|---|---|---|
Demi container | 223.5 cm | 157.5 cm | 200 cm | 3.106 kg | 727F, 737F, 757F main deck; 747F, 767F, 777F, DC-10F, MD-11F main deck |
HMA Stall | 317.5 cm | 162 cm | 223 cm | 3.500 kg | 747F, 767F, 777F, DC-10F, MD-11F (main deck) |
LD4 | 243 cm | 153 cm | 162 cm | 2.500 kg | 767, 777, 787 (lower hold) |
LD9 | 317 cm | 223 cm | 162 cm | 6.000 kg | 747, 767, 777, 787, DC-10, MD-11 (lower hold) |
LD9 Reefer | 317 cm | 223 cm | 162 cm | 6.000 kg | 747, 777, 787, DC-10, MD-11 (lower hold) |
LD-11 | 317 cm | 153 cm | 162 cm | 6.000 kg | 747, 777, 787, DC-10, MD-11 (lower hold) |
M1 | 317 cm | 243 cm | 243 cm | 6.800 kg | 747F, 747 Combi, 777F (center loading only) |
M2 | 608 cm | 243 cm | 243 cm | 11.340 kg | 747F, 747 Combi, 777F (center loading only) |
2.2. Pallet bọc lưới xung quanh
Pallet bọc lưới là loại container không có vách cứng, chỉ có lớp lưới bên ngoài giúp giữ hàng hóa ổn định trong quá trình vận chuyển.
Một số mẫu pallet bọc lưới phổ biến
Loại pallet | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Trọng lượng tối đa | Phù hợp với máy bay |
LD-7 | 317 cm | 223 cm | 162 cm | 4.600 kg | 707F, 727F, 737F, 757F, DC-8F, DC-9F (main deck) |
M6 | 605 cm | 243 cm | 243 cm | 11.340 kg | 747F, 747 Combi, 777F |
MDP | 317 cm | 153 cm | 162 cm | 11.300 kg | 747F, 747 Combi, 777F |
PLA Half Pallet | 317 cm | 153 cm | 162 cm | 3.175 kg | 747, 777, 787 (lower hold); 707F, 727F, 737F (main deck với contoured load) |
Type A Pen | 317 cm | 223 cm | 243 cm | 4.500 kg | 747F, 767F, 777F, DC-10F, MD-11F (main deck) |
3. Ưu và nhược điểm của việc vận chuyển container hàng không
Việc vận chuyển hàng hóa bằng container hàng không có cả ưu điểm và nhược điểm mà doanh nghiệp cần cân nhắc.
3.1. Ưu điểm
- Thời gian vận chuyển nhanh chóng: Hàng hóa có thể được giao đến nhiều quốc gia chỉ trong thời gian ngắn.
- Giảm thiểu rủi ro hư hỏng hoặc thất lạc: Do ít bị ảnh hưởng bởi các vấn đề như tắc đường hoặc va chạm nghiêm trọng.
- Chi phí lưu kho và bảo hiểm thấp: So với nhiều phương thức vận chuyển khác, chi phí bảo hiểm và lưu kho của hàng không thấp hơn đáng kể.
- Tốc độ vận chuyển vượt trội: Với tốc độ bay trung bình từ 800 – 1000 km/h, vận chuyển hàng không nhanh hơn gấp 10 – 11 lần so với các phương thức khác.
>> Xem thêm: Vận tải hàng Air tại Hải Dương. Quy trình xuất khẩu hàng Air
3.2. Nhược điểm
- Thủ tục phức tạp: Bao gồm các quy trình an ninh nghiêm ngặt và thủ tục hải quan rườm rà.
- Hạn chế về loại hàng hóa: Không phù hợp với những mặt hàng có kích thước lớn hoặc giá trị thấp.
- Chi phí vận chuyển cao: Phí vận chuyển tính theo trọng lượng, có thể gây tốn kém với hàng hóa nặng.
- Bị ảnh hưởng bởi thời tiết: Các yếu tố thời tiết xấu có thể khiến chuyến bay bị hoãn hoặc hủy, ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng.
Container hàng không là một giải pháp quan trọng giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, đặc biệt với các mặt hàng cần giao nhanh, an toàn. Việc hiểu rõ về từng loại container và đặc điểm của chúng sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án phù hợp nhất với nhu cầu vận tải của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vận chuyển hàng không tối ưu hoặc cần hỗ trợ lựa chọn container phù hợp, hãy liên hệ ngay với ANT Vina Logisics! Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực logistics, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, đảm bảo hàng hóa của bạn đến nơi an toàn và đúng tiến độ.
Hãy liên hệ với ANT VINA Logistics để được tư vấn miễn phí:
- Trụ sở chính: Lô 123.101, Khu đô thị Phía Tây, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương
- Văn phòng làm việc: Số 22, Lô B5, Khu đô thị Việt Hoà, Phường Việt Hoà, Thành phố Hải Dương
- Hotline: 0931 525 525
- Email: [email protected]
- Website: https://antvina.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/antvinalogistics
ANT VINA Logistics cung cấp các dịch vụ:
- Vận chuyển hàng hóa quốc tế FCL/LCL bằng đường biển và đường hàng không đến tất cả các địa điểm trên thế giới.
- Dịch vụ làm thủ tục hải quan xuất – nhập khẩu và thủ tục kiểm tra chất lượng, hợp quy.
- Dịch vụ thông quan tờ khai hải quan và vận tải container nội địa.
- Cho thuê kho bãi và vận hành phân phối.
- Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa ra toàn cầu.
- Dịch vụ xin các loại chứng từ như: chứng thư kiểm dịch thực vật – động vật, chứng nhận xuất xứ hàng hóa, và nhiều dịch vụ khác.
Chúng tôi rất mong được phục vụ Quý khách hàng!