Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Báo Giá Dịch Vụ Vận Chuyển

9 Tháng 10, 2025
seoantvina

Khi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – logistics, một trong những nội dung quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm vững là báo giá dịch vụ vận chuyển. Tuy nhiên, không ít trường hợp người nhận báo giá lại khó hiểu hết các thuật ngữ được sử dụng, dẫn đến sai sót trong việc so sánh, lựa chọn dịch vụ hay đánh giá chi phí thực tế. Bài viết dưới đây được ANT Vina Logistics tổng hợp nhằm giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ trong báo giá dịch vụ vận chuyển, bao gồm báo giá của hãng tàu, công ty logistics hoặc đại lý giao nhận hàng hóa quốc tế.

1. Các thuật ngữ về hình thức báo giá

Khi nhận một bảng báo giá từ hãng tàu hoặc forwarder, bạn sẽ thường thấy những thuật ngữ sau:

  • Quotation (Báo giá): là tài liệu chính thức thể hiện mức giá mà hãng tàu hoặc công ty logistics đưa ra cho một tuyến vận chuyển, thời gian cụ thể. Báo giá thường có hiệu lực trong thời hạn nhất định (Validity) – ví dụ: từ ngày phát hành đến cuối tháng hoặc hết quý.

  • RFQ (Request for Quotation – Yêu cầu báo giá): được sử dụng khi khách hàng có nhu cầu báo giá cho số lượng hàng lớn hoặc hợp đồng dài hạn, giúp doanh nghiệp có mức giá ổn định.

  • RFP (Request for Proposal – Đề nghị báo giá): tương tự RFQ, nhưng thường áp dụng trong các dự án logistics trọn gói hoặc chuỗi cung ứng dài hạn, khi khách hàng yêu cầu đề xuất giải pháp chi tiết kèm báo giá.

  • Tender/Bidding (Đấu thầu): hình thức cạnh tranh giá giữa các nhà cung cấp dịch vụ logistics hoặc hãng tàu cho một dự án có thời gian xác định.

  • Attn (Attention – Gửi tới): dòng thể hiện người nhận báo giá, ví dụ “Attn: Mr. Nam – Import Department”.

2. Thuật ngữ về cảng và tuyến vận chuyển

Các tuyến vận tải quốc tế đều đi kèm thông tin về điểm đi – điểm đến – thời gian – hành trình, được thể hiện bằng những từ viết tắt phổ biến như:

  • POL (Port of Loading): Cảng xếp hàng – nơi hàng được xuất đi (ví dụ: Cảng Hải Phòng).

  • POD (Port of Discharge): Cảng dỡ hàng – nơi hàng đến và dỡ xuống (ví dụ: Cảng Busan, Hàn Quốc).

  • ETD (Estimated Time of Departure): Ngày dự kiến hàng rời cảng xuất.

  • ETA (Estimated Time of Arrival): Ngày dự kiến hàng đến cảng nhập.

  • T.T (Transit Time): Tổng thời gian vận chuyển giữa POL và POD.

  • Routing: Tuyến hành trình của lô hàng.

  • Freq (Frequency): Tần suất khởi hành – ví dụ “Weekly” (hàng tuần) hoặc “Daily” (hàng ngày).

Hiểu rõ những thuật ngữ này giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch xuất – nhập hàng, đặc biệt khi cần sắp xếp đóng hàng container tại Hải Phòng (Hải Dương cũ) và vận chuyển ra cảng Hải Phòng để kịp chuyến tàu.

3. Các loại cước và hình thức vận chuyển

Khi xem báo giá, phần quan trọng nhất là cước vận chuyển (Freight) – bao gồm nhiều loại khác nhau:

  • A/F (Air Freight): Cước vận chuyển bằng đường hàng không.

  • S/F hoặc O/F (Sea Freight / Ocean Freight): Cước vận chuyển đường biển.

  • FCL Freight (Full Container Load): Cước cho hàng nguyên container – khách hàng thuê trọn container để đóng hàng.

  • LCL Freight (Less than Container Load): Cước cho hàng lẻ – hàng được ghép chung với các lô khác trong cùng container.

Một số dịch vụ vận chuyển thường gặp:

  • Deferred Service: Dịch vụ vận chuyển tiết kiệm, thời gian giao hàng chậm hơn.

  • Timesaver: Dịch vụ giao nhanh, ưu tiên thời gian.

  • Moneysaver: Dịch vụ tiết kiệm chi phí, phù hợp hàng không gấp.

4. Thuật ngữ về phụ phí và chi phí địa phương

Báo giá dịch vụ vận chuyển thường chưa bao gồm toàn bộ chi phí phát sinh tại cảng hoặc sân bay, vì vậy cần lưu ý:

  • Local Charge: Phí địa phương tại đầu xuất (Origin) hoặc đầu nhập (Destination).

  • Origin Local Charge: Các loại phí tại cảng xuất hàng (như phí kẹp chì, phí chứng từ).

  • Destination Local Charge: Phí phát sinh tại cảng nhập (như phí khai thác container, phí thông quan).

  • THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ container tại cảng.

  • CFS (Container Freight Station): Phí khai thác hoặc đóng ghép hàng lẻ.

  • CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí mất cân bằng container – thường áp dụng cho hàng nhập.

  • GRI (General Rate Increase): Phụ phí tăng giá chung do hãng tàu điều chỉnh cước.

Hiểu đúng phần phụ phí giúp bạn tính tổng chi phí logistics chính xác, tránh hiểu lầm khi so sánh giữa nhiều báo giá khác nhau.

5. Thuật ngữ hàng không và hải quan thường gặp

Đối với vận chuyển hàng không hoặc khai báo hải quan, bạn sẽ gặp những thuật ngữ sau:

  • AWB (Air Waybill): Vận đơn hàng không, chứng từ quan trọng trong vận chuyển.

  • Facility (hoặc THC): Phí xử lý hàng tại sân bay.

  • X-ray (Screening): Phí soi chiếu an ninh hàng không.

  • FSC (Fuel Surcharge): Phụ phí nhiên liệu.

  • SSC (Security Surcharge): Phụ phí an ninh.

  • Shpt (Shipment): Lô hàng.

  • FRT (Freighter): Máy bay chở hàng chuyên dụng.

  • PAX (Passenger): Máy bay chở hành khách.

  • GST (Goods and Services Tax): Thuế giá trị gia tăng.

  • CDS (Customs Declaration Sheet): Tờ khai hải quan.

6. Lưu ý khi đọc báo giá dịch vụ vận chuyển

  • Luôn kiểm tra Validity (thời hạn hiệu lực) của báo giá.

  • Xem kỹ phần “Sub to” (Không bao gồm) để biết các khoản phí chưa tính.

  • Với hàng dài hạn hoặc dự án, nên yêu cầu RFQ/RFP để được mức giá tốt và ổn định hơn.

  • Nếu không hiểu rõ thuật ngữ, hãy trao đổi trực tiếp với bộ phận chứng từ hoặc tư vấn logistics của ANT Vina để được hỗ trợ.

Tại sao nên chọn ANT Vina Logistics để hỗ trợ báo giá vận chuyển?

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics tại Hải Phòng, ANT Vina Logistics không chỉ cung cấp dịch vụ vận tải mà còn tư vấn, giải thích chi tiết từng điều khoản và thuật ngữ trong báo giá vận chuyển để khách hàng hiểu rõ trước khi ký hợp đồng.

Chúng tôi hỗ trợ:

  • Tư vấn tuyến vận chuyển tối ưu (đường bộ, đường biển, đường hàng không)

  • Hỗ trợ đóng hàng container tại Hải Phòng và vận chuyển ra cảng Hải Phòng

  • Khai thuê hải quan, xin giấy phép, và ủy thác xuất nhập khẩu

  • Dịch vụ trọn gói logistics cho nhà máy tại Hải Phòng, Hưng Yên, Bắc Ninh

Kết luận

Việc nắm rõ thuật ngữ trong báo giá dịch vụ vận chuyển giúp doanh nghiệp chủ động trong việc thương lượng giá, chọn tuyến phù hợp và dự trù chi phí chính xác.
Nếu bạn cần được tư vấn cụ thể hoặc nhận báo giá chi tiết, minh bạch, dễ hiểu, hãy liên hệ với ANT Vina Logistics – đối tác logistics uy tín tại Hải Phòng.

Công ty vận tải và khai báo hải quan ANT VINA Logistics

ANT VINA Logistics cung cấp các dịch vụ:

  • Vận chuyển hàng hóa quốc tế FCL/LCL bằng đường biển và đường hàng không đến tất cả các địa điểm trên thế giới.
  • Dịch vụ làm thủ tục hải quan xuất – nhập khẩu và thủ tục kiểm tra chất lượng, hợp quy.
  • Dịch vụ thông quan tờ khai hải quan và vận tải container nội địa.
  • Cho thuê kho bãi và vận hành phân phối.
  • Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa ra toàn cầu.
  • Dịch vụ xin các loại chứng từ như: chứng thư kiểm dịch thực vật – động vật, chứng nhận xuất xứ hàng hóa, và nhiều dịch vụ khác.

Chúng tôi rất mong được phục vụ Quý khách hàng!

Facebook
Twitter
LinkedIn
Telegram
Email

QR Code Wechat