Ngành mỹ phẩm Việt Nam đang phát triển mạnh, kéo theo nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm ngày càng tăng. ANT Vina Logistics hướng dẫn chi tiết quy trình, hồ sơ và thuế nhập khẩu, giúp doanh nghiệp thông quan nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

1. Quy định pháp lý về nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm
Trước khi nhập khẩu bất kỳ nguyên liệu nào để sản xuất mỹ phẩm, doanh nghiệp cần hiểu rõ căn cứ pháp lý hiện hành tại Việt Nam.
1.1 Căn cứ pháp lý
Hoạt động nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm được điều chỉnh bởi các văn bản sau:
-
Luật Hóa chất 2007: Quản lý, kiểm soát các loại hóa chất nhập khẩu.
-
Nghị định 113/2017/NĐ-CP và Nghị định 82/2022/NĐ-CP: Quy định khai báo hóa chất khi nhập khẩu.
-
Thông tư 32/2017/TT-BCT: Danh mục hóa chất phải khai báo.
-
Nghị định 69/2018/NĐ-CP: Điều kiện quản lý hàng hóa cấm và hạn chế.
-
Hiệp định Mỹ phẩm ASEAN (ASEAN Cosmetic Directive – ACD): Quy định về các chất cấm, hạn chế và thành phần được phép sử dụng.
-
Nghị định 93/2016/NĐ-CP: Điều kiện sản xuất mỹ phẩm tại Việt Nam.
Như vậy, các nguyên liệu mỹ phẩm không thuộc danh mục cấm nhập khẩu nhưng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về hóa chất và danh mục thành phần được phép theo ACD.
1.2 Quản lý chuyên ngành
Nguyên liệu mỹ phẩm được quản lý bởi Bộ Công Thương và Bộ Y tế:
-
Bộ Công Thương: Doanh nghiệp nhập khẩu hóa chất (bao gồm nguyên liệu mỹ phẩm) phải khai báo trên Cổng Một Cửa Quốc Gia (VNSW). Nguyên liệu đặc biệt như tiền chất công nghiệp hoặc hóa chất hạn chế cần xin giấy phép nhập khẩu. Hồ sơ gồm MSDS, COA, TDS và nhãn GHS.
-
Bộ Y tế: Nguyên liệu phải phù hợp với Phụ lục Hiệp định Mỹ phẩm ASEAN, bao gồm chất cấm, chất hạn chế, chất màu, chất bảo quản và chất chống nắng.
Doanh nghiệp khi nhập khẩu nguyên liệu cần đảm bảo nguyên liệu không nằm trong danh mục cấm, nếu là chất hạn chế thì chỉ sử dụng đúng phạm vi và nồng độ cho phép.
1.3 Điều kiện cơ sở sản xuất mỹ phẩm
Nếu doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu để sản xuất trong nước, cần có:
-
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm do Sở Y tế cấp.
-
Cơ sở đạt tiêu chuẩn CGMP-ASEAN hoặc tương đương.
-
Kho bảo quản nguyên liệu và hệ thống quản lý chất lượng đầy đủ.
-
Hồ sơ sản xuất – kiểm nghiệm rõ ràng và lưu trữ ít nhất 3 năm để phục vụ kiểm tra.
2. Mã HS Code phổ biến của nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm
Xác định đúng mã HS là bước quan trọng để tránh nhầm lẫn thuế và rủi ro hải quan. Dưới đây là một số nguyên liệu thường nhập khẩu và mã HS tham khảo:
| Loại nguyên liệu | Mã HS | Mô tả |
|---|---|---|
| Chất làm đặc & làm dẻo | 1302 | Agar từ thực vật |
| 3503 | Gelatin | |
| 391290 | Cellulose | |
| Dầu & chất béo | 151590 | Dầu Jojoba |
| 15180014 | Dầu dừa | |
| Chất tạo màu | 3206 | Chất tạo màu tổng hợp |
| 3212 | Thuốc màu | |
| Chất tạo mùi | 3302 | Chất tạo mùi tổng hợp |
| Chất chống oxy hóa | 29362700 | Vitamin C |
| 29362800 | Vitamin E | |
| 28170010 | Zinc oxide | |
| 28230000 | Titanium dioxide | |
| 29146200 | Coenzyme Q10 |
Xác định đúng mã HS giúp doanh nghiệp tính đúng thuế nhập khẩu và thực hiện khai báo hải quan chính xác, giảm rủi ro phạt hoặc chậm thông quan.
3. Thuế nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm
Thuế nhập khẩu phụ thuộc vào loại nguyên liệu và xuất xứ hàng hóa. Nhìn chung, mức thuế dao động từ 0% – 40%.
3.1 Nguyên liệu thực vật
Các nguyên liệu từ thực vật như chiết xuất, gôm, nhựa cây, chất làm đặc… thuộc Chương 13, thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt thường là 0%.
3.2 Nguyên liệu cồn
Cồn dùng trong mỹ phẩm được xếp vào Chương 22, mức thuế thông thường 60%, thuế ưu đãi 40%.
3.3 Nguyên liệu hóa chất
Nguyên liệu hóa chất vô cơ và hữu cơ thuộc Chương 28, 29, 38, mức thuế thông thường 5% – 15%, ưu đãi 0% – 5%.
3.4 Nguyên liệu tinh dầu, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
Thuộc Chương 33, thuế nhập khẩu thông thường 7.5% – 33%, thuế ưu đãi 5% – 22%, ưu đãi đặc biệt đa phần 0%.
3.5 Nguyên liệu xà phòng, chất hoạt động bề mặt
Chương 34, thuế thông thường 4.5% – 40.5%, tùy loại sản phẩm.
Lưu ý: Để hưởng thuế ưu đãi, doanh nghiệp cần chuẩn bị Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp với các hiệp định FTA.

4. Hồ sơ nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm
Một bộ hồ sơ chuẩn bao gồm:
-
Tờ khai hải quan điện tử (VNACCS/VCIS)
-
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
-
Phiếu đóng gói (Packing List)
-
Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill)
-
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)
-
Bản phân tích thành phần (COA, TDS)
-
Phiếu an toàn hóa chất (MSDS)
-
Kết quả khai báo hóa chất trên VNSW
-
Giấy phép nhập khẩu nếu nguyên liệu thuộc diện quản lý đặc biệt
Lưu ý: Các chứng từ cần thống nhất về tên hàng, mã HS, khối lượng và xuất xứ.

5. Quy trình nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm
Quy trình cơ bản gồm 5 bước:
Bước 1 – Xác định mã HS và chính sách mặt hàng
Tra cứu mã HS để biết nguyên liệu có cần khai báo hóa chất, xin giấy phép hay không, mức thuế áp dụng và cơ quan quản lý chuyên ngành.
Bước 2 – Khai báo hóa chất (nếu thuộc diện quản lý)
Nộp hồ sơ trên Cổng Một Cửa Quốc Gia (VNSW) gồm: thông tin doanh nghiệp, SDS, Invoice, Bill, Packing List. Hệ thống sẽ trả kết quả khai báo điện tử.
Bước 3 – Khai tờ khai hải quan điện tử
Khai báo tên hàng, mã HS, trị giá CIF, số lượng, nước xuất xứ, loại hình nhập khẩu. Đính kèm toàn bộ chứng từ số hóa.
Bước 4 – Thông quan hàng hóa
- Luồng xanh: thông quan tự động.
- Luồng vàng: bổ sung chứng từ để kiểm tra.
- Luồng đỏ: kiểm tra thực tế hàng hóa.
Bước 5 – Nộp thuế và nhận hàng
Thanh toán thuế nhập khẩu, VAT và nhận hàng tại cảng/kho. Lưu hồ sơ ít nhất 5 năm.

6. Những lưu ý quan trọng
Khi thực hiện nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, doanh nghiệp cần lưu ý những điểm sau để tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo thông quan nhanh chóng:
-
Hoàn thành nghĩa vụ thuế: Hàng hóa chỉ được thông quan khi doanh nghiệp đã nộp đầy đủ thuế nhập khẩu và VAT theo đúng mã HS. Việc xác định sai mã HS có thể dẫn đến chậm trễ hoặc bị xử phạt.
-
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): Đây là chứng từ quan trọng để hưởng mức thuế ưu đãi đặc biệt hoặc ưu đãi FTA (EVFTA, ATIGA, AJCEP…). Cần đảm bảo C/O hợp lệ, thống nhất với tờ khai và hóa đơn thương mại.
-
Dán nhãn theo quy định: Nguyên liệu mỹ phẩm nhập khẩu phải dán nhãn đúng theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, thể hiện đầy đủ thông tin về thành phần, nhà sản xuất, xuất xứ và cảnh báo an toàn nếu cần.
-
Chuẩn bị hồ sơ gốc đầy đủ: Các chứng từ như vận đơn, C/O, invoice cần được nhận từ nhà cung cấp trước khi hàng về cảng, tránh phát sinh phí lưu bãi hoặc chậm trễ thông quan.
-
Khai báo hóa chất nếu thuộc diện quản lý: Một số nguyên liệu mỹ phẩm là hóa chất hạn chế hoặc tiền chất công nghiệp, bắt buộc phải khai báo trên Cổng Một Cửa Quốc Gia (VNSW) và có giấy phép nhập khẩu.
-
Kiểm tra hợp đồng và điều kiện giao hàng: Đảm bảo điều kiện Incoterms, khối lượng, bao bì, phương thức vận chuyển rõ ràng để tránh tranh chấp và tổn thất trong quá trình vận chuyển.
-
Lưu trữ hồ sơ: Lưu trữ đầy đủ hồ sơ nhập khẩu, phiếu kiểm nghiệm và khai báo hóa chất ít nhất 5 năm để phục vụ kiểm tra hậu kiểm từ cơ quan hải quan hoặc Bộ Công Thương.
Tuân thủ đầy đủ những lưu ý trên sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, tối ưu chi phí và thời gian khi nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm.
7. Dịch vụ nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm của ANT Vina Logistics
ANT Vina Logistics cung cấp dịch vụ nhập khẩu trọn gói với các ưu điểm:
-
Tư vấn mã HS, thuế suất và chính sách quản lý chính xác.
-
Thực hiện khai báo hóa chất, xin giấy phép nhập khẩu.
-
Khai tờ khai hải quan, nộp thuế, thông quan nhanh chóng.
-
Giao hàng tận kho, đảm bảo tiến độ và an toàn hóa chất.
Với giải pháp trọn gói của ANT Vina Logistics, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn đảm bảo tuân thủ đầy đủ pháp luật, sẵn sàng đưa nguyên liệu vào dây chuyền sản xuất ngay sau thông quan.
8. Kết luận
Nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm là một quy trình phức tạp, đòi hỏi hiểu biết pháp luật, kinh nghiệm khai báo hải quan và quản lý hồ sơ đầy đủ. Bằng cách nắm vững mã HS, thuế nhập khẩu, hồ sơ cần thiết và quy trình thông quan, doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí và thời gian.
ANT Vina Logistics cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong toàn bộ quá trình nhập khẩu nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, từ tư vấn đến thông quan và giao hàng, giúp các nhà sản xuất mỹ phẩm tại Việt Nam phát triển bền vững, cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.

Công ty vận tải và khai báo hải quan ANT VINA Logistics
- Trụ sở chính: 30 Lê Trọng Tấn, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng.
- Văn phòng làm việc: Lô OTM2-02-13 & OTM2-02-14, Khu dân cư Bắc Nguyễn Lương Bằng, Phường Việt Hoà, Thành phố Hải Phòng.
- Hotline: 0931 525 525
- Email: [email protected]
- Website: https://antvina.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/antvinalogistics
ANT VINA Logistics cung cấp các dịch vụ:
- Vận chuyển hàng hóa quốc tế FCL/LCL bằng đường biển và đường hàng không đến tất cả các địa điểm trên thế giới.
- Dịch vụ làm thủ tục hải quan xuất – nhập khẩu và thủ tục kiểm tra chất lượng, hợp quy.
- Dịch vụ thông quan tờ khai hải quan và vận tải container nội địa.
- Cho thuê kho bãi và vận hành phân phối.
- Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa ra toàn cầu.
- Dịch vụ xin các loại chứng từ như: chứng thư kiểm dịch thực vật – động vật, chứng nhận xuất xứ hàng hóa, và nhiều dịch vụ khác.
Chúng tôi rất mong được phục vụ Quý khách hàng!













