Phân Loại Các Loại Tàu Biển Phổ Biến Hiện Nay

seoantvina

Bạn đang thắc mắc về các loại tàu biển phổ biến hiện nay và cách phân loại chúng? Nếu bạn mới tìm hiểu về ngành vận tải đường biển, đây chắc chắn là một chủ đề quan trọng cần nắm rõ. Hãy cùng Ant Vina Logistics khám phá chi tiết các loại tàu biển và tiêu chí phân loại chúng trong bài viết dưới đây.

1. Các loại tàu biển phổ biến

1.1. Tàu container (Container Ship)

Đầu tiên trong danh sách các loại tàu biển là tàu container. Tàu container là loại tàu được thiết kế chuyên dụng để vận chuyển container hàng hóa. So với tàu chở hàng thông thường, chúng có kết cấu đặc biệt nhằm tối ưu hóa việc xếp dỡ container. Các tàu container có thể chở từ 1.000 đến 5.000 TEU, với tốc độ di chuyển cao, thường trên 26 hải lý/giờ.

Điểm đặc trưng của loại tàu này là sử dụng cẩu giàn tại cảng thay vì trang bị cẩu trên tàu. Thiết kế đáy hầm hàng có diện tích bằng hoặc lớn hơn miệng hầm hàng, kết hợp với hệ thống két nước dằn hai bên mạn giúp tàu duy trì sự cân bằng khi xếp container theo tầng. Ngoài ra, tàu container có thể được phân loại theo kích thước như:

  • Feeder Ship: Tàu nhỏ, chở từ 1.000 đến 3.000 TEU, hoạt động trên các tuyến ngắn.
  • Panamax: Tàu có kích thước vừa phải, có thể đi qua kênh đào Panama, chở từ 3.000 đến 5.000 TEU.
  • Post-Panamax: Tàu lớn hơn Panamax, không thể đi qua kênh đào Panama.

1.2. Tàu chở hàng đông lạnh (Reefer Ship)

Một trong các loại tàu biển khác là tàu Reefer được thiết kế để chuyên chở hàng hóa cần bảo quản trong điều kiện nhiệt độ thấp như thực phẩm, thủy hải sản. Hầm hàng của tàu có diện tích nhỏ, được cách nhiệt và tích hợp hệ thống làm lạnh chuyên biệt, đảm bảo hàng hóa được giữ nguyên chất lượng trong quá trình vận chuyển. Một số tàu Reefer hiện đại còn có hệ thống giám sát nhiệt độ từ xa, giúp điều chỉnh điều kiện bảo quản theo thời gian thực.

1.3. Tàu bách hóa (General Cargo Vessels)

Tàu bách hóa thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn như máy móc, thiết bị công nghiệp, thép tấm, v.v. Các tàu này có thể chở khoảng 10-15 container và được trang bị nhiều thiết bị hỗ trợ xếp dỡ hàng hóa trên boong. Một số tàu bách hóa có cần cẩu riêng, giúp bốc dỡ hàng hóa thuận tiện hơn tại các cảng không có thiết bị nâng hạ chuyên dụng.

1.4. Tàu chở hàng rời (Bulk Carrier)

Tàu chở hàng rời chuyên vận chuyển các loại hàng hóa dạng thô như than đá, quặng sắt, ngũ cốc, lưu huỳnh, và phế liệu. Thiết kế của tàu bao gồm hệ thống két hông và két treo hai bên hầm hàng để giúp điều chỉnh trọng tâm. Hầm hàng rộng với miệng mở lớn, giúp tối ưu hóa quá trình xếp dỡ hàng hóa.

Các loại tàu Bulk Carrier có thể chia thành:

  • Handysize: Chở từ 10.000 – 35.000 DWT, phù hợp với cảng nhỏ.
  • Panamax Bulk Carrier: Chở từ 60.000 – 80.000 DWT, kích thước phù hợp với kênh đào Panama.
  • Capesize: Tàu lớn hơn Panamax, không thể đi qua kênh đào Panama, chủ yếu vận hành trên các tuyến biển quốc tế lớn.

1.5. Tàu RoRo (Ro-Ro Ship)

RoRo là viết tắt của “Roll on/Roll off”, chỉ các tàu chuyên chở phương tiện có bánh như ô tô, rơ moóc và toa tàu hỏa. Loại tàu này có các cầu dẫn ở đuôi hoặc hai bên mạn, giúp phương tiện tự di chuyển lên xuống tàu dễ dàng. RoRo thường có thiết kế rộng, nhiều tầng chạy xuyên suốt chiều dài tàu. Một số loại tàu RoRo chuyên dụng còn được sử dụng để vận chuyển xe quân sự hoặc thiết bị công trình.

1.6. Tàu chở chất lỏng (Tanker)

Tàu chở hàng lỏng được thiết kế đặc biệt để vận chuyển dầu thô, hóa chất, khí hóa lỏng. Cấu trúc thân tàu được chia thành nhiều khoang riêng biệt để chứa chất lỏng. Quá trình bơm và hút chất lỏng được thực hiện qua hệ thống máy bơm và đường ống lắp đặt trên boong tàu. Một số tàu Tanker lớn có hệ thống làm sạch khoang chứa để vận chuyển các loại hàng hóa lỏng khác nhau mà không bị lẫn tạp chất.

1.7. Tàu chở gỗ (Logger)

Tàu này được thiết kế đặc biệt để vận chuyển gỗ nguyên cây hoặc gỗ xẻ. Trong quá trình vận chuyển, một lượng lớn gỗ được xếp lên mặt boong của tàu, vì vậy cần có cấu trúc mạn tàu chắc chắn và chuyên dụng để đảm bảo rằng các khối gỗ không bị di chuyển hoặc lệch lạc trong suốt hành trình.

>> Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển đường biển

2. Cách phân loại tàu biển

2.1. Theo phạm vi hoạt động

  • Tàu mẹ: Có kích thước lớn, hoạt động trên các tuyến vận tải quốc tế.
  • Tàu con: Tàu nhỏ hơn, thường hoạt động trong khu vực nội địa hoặc ven biển.

2.2. Theo mức độ chuyên dụng

  • Tàu chuyên dụng: Chỉ dùng để vận chuyển một loại hàng hóa nhất định.
  • Tàu bán chuyên dụng: Có thể chở nhiều loại hàng hóa khác nhau.

2.3. Theo đối tượng chuyên chở

  • Tàu chở hàng: Dùng để chuyên chở hàng hóa, phổ biến nhất là tàu container.
  • Tàu chở khách: Thiết kế chuyên biệt để vận chuyển hành khách, có các tiện ích như nhà hàng, khách sạn.
  • Tàu hỗn hợp: Vừa có khoang hàng, vừa có khoang hành khách.

2.4. Theo phương thức xếp dỡ hàng hóa

  • Tàu nâng hàng qua lan can: Sử dụng cần cẩu để nâng hàng qua mạn tàu.
  • Tàu có cầu dẫn: Dùng cầu dẫn để xe cộ hoặc hàng hóa có bánh tự di chuyển lên/xuống tàu.

>> Xem thêm: Các tuyến đường biển quốc tế quan trọng của Việt Nam

3. Các loại phụ phí trong vận tải container đường biển

Tên phụ phí Ý nghĩa Giải thích
BAF (Bunker Adjustment Factor) Phụ phí biến động giá nhiên liệu Hãng tàu thu phí này để bù đắp chi phí phát sinh do biến động giá xăng dầu trên thị trường. Đây là khoản phí ngoài cước biển.
CIC (Container Imbalance Charge) Phụ phí mất cân đối container Còn gọi là phụ phí chuyển vỏ rỗng, được thu nhằm bù đắp chi phí khi hãng tàu điều chuyển container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu. Không thuộc Local Charge.
THC (Terminal Handling Charges) Phụ phí xếp dỡ tại cảng Khoản phí thu trên mỗi container để trang trải chi phí xếp dỡ, vận chuyển container từ bãi tập kết ra cầu tàu và các chi phí làm hàng tại cảng.
WRS (War Risk Surcharge) Phụ phí rủi ro chiến tranh Áp dụng khi tuyến vận chuyển đi qua khu vực có nguy cơ xung đột, giúp hãng tàu bù đắp chi phí bảo hiểm và rủi ro liên quan.
SCS (Suez Canal Surcharge) Phụ phí kênh đào Suez Áp dụng cho hàng hóa đi qua kênh đào Suez nhằm bù đắp chi phí phát sinh khi sử dụng tuyến đường này.
PSS (Peak Season Surcharge) Phụ phí mùa cao điểm Được áp dụng trong giai đoạn cao điểm (tháng 8 – tháng 10) khi nhu cầu vận chuyển tăng mạnh để chuẩn bị hàng cho dịp Giáng Sinh và Lễ Tạ Ơn.
PCS (Port Congestion Surcharge) Phụ phí tắc nghẽn cảng Phát sinh khi cảng xếp hoặc dỡ hàng bị ùn tắc, khiến tàu chậm trễ và gia tăng chi phí hoạt động của hãng tàu.
EBS (Emergency Bunker Surcharge) Phụ phí nhiên liệu khẩn cấp Khoản thu bổ sung khi giá nhiên liệu biến động mạnh, giúp hãng tàu bù đắp sự chênh lệch chi phí vận hành. Không thuộc Local Charge.
DDC (Destination Delivery Charge) Phụ phí giao hàng tại cảng đến Dùng để trang trải chi phí dỡ hàng, sắp xếp container trong cảng và phí ra vào cảng tại điểm đến. Không liên quan đến việc giao hàng thực tế cho người nhận.
COD (Charge of Destination) Phụ phí thay đổi nơi đến Khi chủ hàng yêu cầu thay đổi cảng đến, hãng tàu thu phí này để bù đắp chi phí phát sinh như xếp dỡ, lưu kho, vận chuyển nội địa…
CAF (Currency Adjustment Factor) Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ Giúp hãng tàu điều chỉnh cước phí vận chuyển khi có biến động lớn về tỷ giá, hạn chế rủi ro tài chính do thay đổi tỷ giá ngoại tệ.

Việc hiểu rõ các loại tàu biển và cách phân loại không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận tải mà còn đảm bảo lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp với từng loại hàng hóa. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực logistics, Ant Vina Logistics tự tin cung cấp giải pháp vận chuyển tối ưu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị vận tải uy tín, hãy liên hệ với Ant Vina Logistics để nhận tư vấn chi tiết và dịch vụ chuyên nghiệp nhất.

>> Xem thêm: Dịch vụ vận tải hàng hải từ Hải Dương đi quốc tế

Liên Hệ Ant Vina Logistics Để Được Tư Vấn

Nếu doanh nghiệp của bạn cần hỗ trợ về việc tuân thủ Luật Giao Thông mới 2025, hãy liên hệ ngay với Ant Vina Logistics để được tư vấn chuyên sâu và cập nhật các giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả trong môi trường pháp lý mới.

ANT VINA Logistics cung cấp các dịch vụ:

  • Vận chuyển hàng hóa quốc tế FCL/LCL bằng đường biển và đường hàng không đến tất cả các địa điểm trên thế giới.
  • Dịch vụ làm thủ tục hải quan xuất – nhập khẩu và thủ tục kiểm tra chất lượng, hợp quy.
  • Dịch vụ thông quan tờ khai hải quan và vận tải container nội địa.
  • Cho thuê kho bãi và vận hành phân phối.
  • Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa ra toàn cầu.
  • Dịch vụ xin các loại chứng từ như: chứng thư kiểm dịch thực vật – động vật, chứng nhận xuất xứ hàng hóa, và nhiều dịch vụ khác.

Chúng tôi rất mong được phục vụ Quý khách hàng!

Facebook
Twitter
LinkedIn
Telegram
Email

QR Code Wechat