Bảng Giá Cước Vận Tải Biển Cập Nhật Mới Nhất 2024

seoantvina

Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết. Điều này dẫn đến sự quan tâm về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển, bao gồm tuyến đường, trọng lượng, số lượng,… Cùng Ant Vina Logistics tìm hiểu các yếu tố này nhé!

1. Bảng giá cước và phụ phí vận chuyển container quốc tế bằng đường biển

Hiện nay, các mức giá cước vận tải biển được cập nhật liên tục trên thị trường. Điều này có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc quản lý chi phí vận chuyển. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá chi tiết để bạn có thể nắm bắt chính xác.

1.1. Phụ phí khác khi chuyển hàng quốc tế bằng đường biển

Phụ phí vận tải biển là các khoản phí bổ sung do hãng tàu thu để bù đắp chi phí phát sinh từ biến động giá nhiên liệu, tình trạng ùn tắc tại cảng, mùa cao điểm,… Những phụ phí này không cố định và thường xuyên thay đổi. Chủ hàng cần chú ý tính toán tổng chi phí vận chuyển để đảm bảo chính xác.

Các phụ phí cho hàng quốc tế:

PHÍ CHÚ GIẢI
THC Phụ Phí Xếp Dỡ Tại Cảng
B/L Phí Chứng Từ
Seal Phí Niêm Chì
AMS Phí Khai Hải Quan Cho Hàng Đi Mỹ Và Trung Quốc
AFR Phí Khai Hải Quan Cho Hàng Đi Nhật
BAF Phụ Phí Biến Động Giá Nhiên Liệu
EBS Phụ Phí Xăng Dầu (Cho Tuyến Châu Á)
PSS Phụ Phí Mùa Cao Điểm
ISPS Phụ Phí An Ninh
CIC Phụ Phí Mất Cân Đối Vỏ Container
COD Phụ Phí Thay Đổi Nơi Đến
DDC Phụ Phí Giao Hàng Tại Cảng Đến
D/O Phí Lệnh Giao Hàng
ISF Kê Khai An Ninh Cho Nhà Nhập Khẩu Dành Cho Hàng Đi Mỹ
CFS Phí Xếp Dỡ, Quản Lý Kho Tại Cảng
Cleaning Fee Phí Vệ Sinh
Lift on/lift off Phí Nâng Hạ

1.2. Bảng giá cước vận chuyển container đường biển của một số tuyến quốc tế

Các loại giá cước vận chuyển quốc tế được chia theo nhiều yếu tố để đảm bảo chi phí tối ưu nhất.

 

POL POD 20’DC (USD) 40’DC (USD) SCHEDULE TRANSIT TIME (DAYS)
Hải Phòng Singapore ✅80 ✅150 MON, WED, FRI 5
Hải Phòng Hong Kong ✅90 ✅180 TUE, THU, SAT 4
Hải Phòng Bangkok ✅70 ✅130 MON, WED, FRI 6
Hải Phòng Manila (North) ✅100 ✅200 MON, FRI 7-9
Hải Phòng Shanghai ✅60 ✅120 TUE, THU, SAT 6-8
Hải Phòng Qingdao ✅50 ✅100 WED, FRI 5-7
Hải Phòng Port Klang ✅120 ✅200 TUE, THU 8
Hải Phòng Shekou ✅90 ✅160 TUE, SAT 4-5
Hải Phòng Busan ✅130 ✅250 MON, WED, FRI 8-10
Hải Phòng Incheon ✅150 ✅280 THU, SAT 8-9
Hải Phòng Tokyo ✅140 ✅270 TUE, FRI, SUN 10-12
Hải Phòng Yokohama ✅130 ✅260 TUE, FRI, SUN 10-12
Hải Phòng Osaka ✅135 ✅255 MON, SAT, SUN 9-11
Hải Phòng Kobe ✅140 ✅260 MON, SAT 10
Hải Phòng Nagoya ✅120 ✅240 TUE, FRI 12
Hải Phòng Yangon ✅220 ✅400 TUE 7
Hải Phòng Jakarta ✅180 ✅360 MON, TUE, THU

Lưu ý: Đây là bảng giá tham khảo. Để nhận báo giá chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ với Ant Vina Logistics qua hotline 1900986813.

2. Bảng cước phí, phụ phí chuyển hàng nội địa container đường biển

2.1. Cước phí của hàng chuyển đi nội địa bằng đường biển

Giá cước vận tải biển nội địa bao gồm hai thành phần chính là cước biển và phụ phí. Cước biển bao gồm chi phí cho các hoạt động như: xếp dỡ, vận chuyển, bảo hiểm,… Phụ phí bao gồm các khoản sau:

  • Phí lệnh giao hàng (D/O fee): 150.000 – 300.000 đồng/D/O
  • Phí vệ sinh (Cleaning fee): 200.000 – 400.000 đồng/cont
  • Phí nâng hạ container (Lift on/lift off): 750.000 – 1.200.000 đồng/cont

2.2. Bảng giá cước một số tuyến nội địa Việt Nam

POL POD 20’DC (VND) 40’DC (VND) TRANSIT TIME (DAYS)
HCM HẢI PHÒNG ✅3.500.000 ✅6.500.000 3
HCM ĐÀ NẴNG ✅3.700.000 ✅6.700.000 2
HCM QUY NHƠN ✅4.500.000 ✅9.800.000 2
HCM CỬA LÒ ✅5.200.000 ✅9.500.000 4-5
HPH HCM ✅5.800.000 ✅6.000.000 3
HPH ĐÀ NẴNG ✅5.200.000 ✅5.700.000 2
DAD HCM ✅3.300.000 ✅3.800.000 2
CỬA LÒ HCM ✅7.000.000 ✅8.500.000 4-5

Lưu ý: Đây là bảng giá tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Liên hệ với Ant Vina Logistics qua số hotline (+84) 931 525 525 để nhận báo giá chi tiết.

3. Cách tính bảng cước vận chuyển các mặt hàng bằng container đường biển

3.1. Giá cước vận tải biển đối với hàng nguyên container – FCL

Chi phí vận chuyển hàng bằng container đường biển có thể tính theo đơn vị container, Bill hoặc shipment. Công thức tính như sau:

  • Trên container: Chi phí = giá cước x số lượng container
  • Trên Bill hoặc trên shipment: Chi phí = giá cước x số lượng Bill hoặc số lượng shipment đó

Ví dụ: 1 Lô hàng xuất FCL từ HCM – TOKYO, 3x20DC sẽ có cách tính chi phí như sau:

Chi phí đơn vị Chi phí đơn vị Tổng chi phí
OF Usd30/cont20 ✅30×3= 90
THC Usd120/cont20 ✅120×3 = 360
Bill Usd40/Bill ✅40×1=40
Seal Usd9/cont ✅9×3=27
AFR Usd35/Bill ✅35×1=35
Total ✅90+360+40+27+35 = 552 USD

3.2. Cước vận tải biển đối với hàng lẻ – LCL

Giá cước tính theo trọng lượng (KGS) hoặc thể tích thực (CBM), phụ thuộc vào đặc điểm và tính chất của hàng hóa, bao gồm các chi phí:

  • OF: Giá cước vận chuyển hàng lẻ
  • THC: Phụ phí xếp dỡ tại cảng
  • CFS: Phí khai thác và quản lý kho

Ví dụ: Lô hàng lẻ 1000kgs, kích thước 1.5 x 2 x 1 (m), từ HCM – BUSAN, cách tính chi phí:

Chi phí đơn vị Chi phí đơn vị Tổng chi phí
OF USD1/CBM ✅3
THC USD7/CBM ✅21
CFS USD8/CBM ✅24
D/O USD50/Bill ✅50
Bill USD20/Bill ✅20
Total ✅118 USD

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển

Giá cước vận tải biển chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại hàng hóa: Hàng hóa dễ vỡ hay cần bảo quản đặc biệt thường có cước phí cao hơn.
  • Kích thước và khối lượng: Hàng hóa lớn hoặc nặng sẽ tốn nhiều chi phí vận chuyển hơn.
  • Loại container: Các loại container khác nhau, như container lạnh hay container tiêu chuẩn, có mức giá khác nhau.
  • Địa chỉ giao nhận: Khoảng cách giữa cảng xuất và cảng nhập sẽ ảnh hưởng đến chi phí.
  • Tình hình thị trường: Cung cầu trên thị trường cũng quyết định giá cước; mùa cao điểm thường có giá cao hơn.

Khách hàng cần xem xét các yếu tố này để tối ưu hóa chi phí vận chuyển.

5. Các lưu ý khi vận tải hàng hóa bằng đường biển

Để đảm bảo vận chuyển an toàn, khách hàng nên:

  • Chọn đơn vị vận tải uy tín: Lựa chọn công ty có kinh nghiệm và giấy phép hoạt động đầy đủ.
  • Kiểm tra kỹ hợp đồng: Đọc rõ các điều khoản liên quan đến trách nhiệm, giá cước và thời gian giao hàng.
  • Mua bảo hiểm hàng hóa: Để giảm thiểu rủi ro trong trường hợp hư hỏng hoặc mất mát.

6. Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển

Hợp đồng vận chuyển là thỏa thuận giữa người thuê và người vận chuyển. Các nội dung quan trọng bao gồm:

  • Thông tin rõ ràng: Loại hàng hóa, số lượng, trọng lượng, và giá trị cần được ghi đầy đủ.
  • Thông tin chuyến vận chuyển: Cảng nhận và trả hàng, thời gian vận chuyển, và các khoản phí liên quan.
  • Trách nhiệm: Cần xác định rõ trách nhiệm của mỗi bên để giải quyết tranh chấp khi cần.

Hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên và xử lý các tranh chấp phát sinh.

Trên đây là toàn bộ thông tin về bảng giá cước vận tải biển của Ant Vina Logistics. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.

Hãy liên hệ với ANT VINA Logistics để được tư vấn miễn phí:

ANT VINA Logistics cung cấp các dịch vụ:

  • Vận chuyển hàng hóa quốc tế FCL/LCL bằng đường biển và đường hàng không đến tất cả các địa điểm trên thế giới.
  • Dịch vụ làm thủ tục hải quan xuất – nhập khẩu và thủ tục kiểm tra chất lượng, hợp quy.
  • Dịch vụ thông quan tờ khai hải quan và vận tải container nội địa.
  • Cho thuê kho bãi và vận hành phân phối.
  • Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa ra toàn cầu.
  • Dịch vụ xin các loại chứng từ như: chứng thư kiểm dịch thực vật – động vật, chứng nhận xuất xứ hàng hóa, và nhiều dịch vụ khác.

Chúng tôi rất mong được phục vụ Quý khách hàng!

 

Facebook
Twitter
LinkedIn
Telegram
Email

QR Code Wechat