Việc chọn xe tải chở hàng phù hợp giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hàng hóa an toàn. Cùng Ant Vina Logistics tìm hiểu các loại xe tải chở hàng phổ biến và cách lựa chọn hiệu quả.
1. Tổng Quan Về Xe Tải Chở Hàng
Trong lĩnh vực logistics, xe tải đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa nội địa và quốc tế. Việc hiểu rõ các loại xe tải và đặc điểm của chúng giúp các doanh nghiệp, cá nhân tối ưu hóa chi phí vận chuyển và lựa chọn phương án phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Tại Ant Vina Logistics, chúng tôi cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa đa dạng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển của nhiều loại hình doanh nghiệp, từ công ty sản xuất, thương mại đến các đơn vị kinh doanh nhỏ lẻ. Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phương tiện phù hợp, dưới đây là thông tin chi tiết về các loại xe tải chở hàng hiện nay.
>> Xem thêm: Vận chuyển hàng LCL từ Hải Dương đi Hải Phòng
2. Phân Loại Xe Tải Chở Hàng Theo Tải Trọng
2.1. Xe Tải Hạng Nhẹ (Dưới 5 Tấn)
Xe tải hạng nhẹ có tải trọng từ 0,5 tấn đến 5 tấn, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi nội thành, các tuyến đường ngắn hoặc khu vực có hạ tầng giao thông hạn chế.
Đặc điểm:
- Kích thước nhỏ gọn, dễ di chuyển trong thành phố.
- Phù hợp để vận chuyển hàng hóa có khối lượng nhẹ hoặc cồng kềnh ở mức vừa phải.
- Thường được dùng trong dịch vụ chuyển phát nhanh, vận chuyển thực phẩm, hàng tiêu dùng.
Một số dòng xe phổ biến:
- Xe tải 0,5 tấn: Phù hợp cho các chuyến hàng nhỏ.
- Xe tải 1 tấn: Đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa của các cửa hàng, doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Xe tải 2,5 – 3,5 tấn: Dùng để vận chuyển hàng nội địa trong tỉnh hoặc liên tỉnh cự ly ngắn.
2.2. Xe Tải Hạng Trung (5 – 15 Tấn)
Xe tải hạng trung là sự lựa chọn tối ưu cho các chuyến hàng có trọng lượng lớn hơn và quãng đường xa hơn so với xe tải hạng nhẹ.
Đặc điểm:
- Tải trọng từ 5 tấn đến 15 tấn.
- Có thể chở đa dạng các loại hàng hóa.
- Thường được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa liên tỉnh, phục vụ các doanh nghiệp sản xuất.
Một số dòng xe tải trung phổ biến:
- Xe tải 5 tấn: Phù hợp để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh nhưng không quá nặng.
- Xe tải 8 – 10 tấn: Phù hợp để vận chuyển hàng liên tỉnh hoặc khu công nghiệp.
- Xe tải 12 – 15 tấn: Sử dụng cho hàng hóa lớn, chạy đường dài.
2.3. Xe Tải Hạng Nặng (Trên 15 Tấn)
Xe tải hạng nặng là những phương tiện chuyên dụng để chở hàng siêu trọng, siêu trường, thường có rơ-mooc hoặc sơ-mi rơ-mooc đi kèm.
Đặc điểm:
- Tải trọng từ 15 tấn trở lên.
- Chuyên dùng để chở hàng hóa công nghiệp, máy móc, thiết bị cỡ lớn.
- Cần có bằng lái hạng FC để điều khiển.
Một số dòng xe tải hạng nặng phổ biến:
- Xe tải 18 – 25 tấn: Phù hợp với hàng siêu trọng trong ngành công nghiệp.
- Xe container 40 feet, 45 feet: Dùng để vận chuyển hàng xuất nhập khẩu.
- Xe ben tải nặng: Dùng trong xây dựng, khai thác khoáng sản.
3. Các Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Của Xe Tải
Khi lựa chọn xe tải, ngoài tải trọng, doanh nghiệp cũng cần quan tâm đến các thông số kỹ thuật khác như:
- Kích thước thùng hàng: Chiều dài, rộng, cao của thùng quyết định khả năng chứa hàng.
- Trọng lượng bản thân xe: Trọng lượng của xe khi chưa chở hàng.
- Tải trọng tối đa: Khả năng chịu tải theo thiết kế của nhà sản xuất.
- Loại nhiên liệu sử dụng: Diesel hay xăng, ảnh hưởng đến chi phí vận hành.
Bảng thông số kỹ thuật một số loại xe tải phổ biến:
STT | Trọng lượng xe | Kích thước thùng hàng (mm) | Tải trọng tối đa theo khuyến nghị | |||
DÀI | RỘNG | CAO | ||||
1 | Xe tải 0.5 tấn | 2,000 | 1,380 | 1,200 | 1 tấn | |
2 | Xe tải 1 tấn | 3,400 | 1,700 | 1,500 | 2,1 tấn | |
3 | Xe tải 1,5 tấn | 4,310 | 1,800 | 1700 | 3,15 tấn | |
4 | Xe tải 2 tấn | 4,310 | 1,800 | 1700 | 4,2 tấn | |
5 | Xe tải 2,5 tấn | 4,350 | 1,800 | 1,700 | 5,25 tấn | |
6 | Xe tải 3,5 tấn | 4,700 | 1,900 | 1,800 | 8 tấn | |
7 | Xe tải 5 tấn | 6,200 | 2,000 | 2,000 | 10 tấn | |
8 | Xe tải 6,5tấn | 6,200 | 2,000 | 2,000 | 12 tấn | |
9 | Xe tải 8 tấn | 8,500 | 2,350 | 2,700 | 15 tấn | |
10 | Xe tải 9,5 tấn | 8,500 | 2,350 | 2,700 | 20 tấn | |
11 | Xe tải 11 tấn | 9,500 | 2,350 | 2,700 | 23 tấn | |
12 | Xe tải 13tấn | 9,500 | 2,350 | 2,700 | 27 tấn | |
13 | Xe tải 15 tấn | 9,500 | 2,350 | 2,700 | 30 tấn | |
14 | Xe tải 16,5 tấn | 9,500 | 2,350 | 2,700 | 34 tấn | |
15 | Xe tải 18 tấn | 10,200 | 2,350 | 2700 | 37 tấn | |
16 | Xe tải 20 tấn | 10,200 | 2,350 | 2700 | 40 tấn | |
17 | Xe tải 22 tấn | 10,200 | 2,350 | 2700 | 45 tấn | |
18 | Xe tải 23,5 tấn | 10,200 | 2,350 | 2700 | 49 tấn | |
19 | Xe tải 25 tấn | 10,200 | 2,350 | 2700 | 52 tấn | |
20 | Xe tải 26,5 tấn | 10,200 | 2,350 | 2700 | 55 tấn | |
21 | Xe tải 28 tấn | 10,200 | 2,350 | 2700 | 58 tấn | |
22 | Xe tải 30 tấn | 11,000 | 2,400 | 2700 | 62 tấn | |
23 | Xe tải 31,5 tấn | 11,000 | 2,400 | 2800 | 65 tấn | |
24 | Xe tải 33 tấn | 11,000 | 2,400 | 2800 | 69 tấn | |
25 | Xe tải 35,5 ấn | 11,000 | 2,400 | 2800 | 74 tấn | |
26 | Xe tải 37 tấn | 11,000 | 2,400 | 2800 | 77 tấn | |
28 | Xe tải 40 tấn | 12,000 | 2,400 | 2900 | 84 tấn | |
29 | Xe tải 43,5 tấn | 12,000 | 2,400 | 2900 | 90 tấn | |
30 | Xe tải 45 tấn | 12,000 | 2,400 | 2900 | 94,5 tấn | |
31 | Xe tải 46,5 tấn | 12,000 | 2,400 | 2900 | 97 tấn | |
32 | Xe tải 48,5 tấn | 12,000 | 2,400 | 2900 | 100 tấn | |
33 | Xe tải 50 tấn | 12,000 | 2,400 | 2900 | 105 tấn | |
36 | Xe tải 55,5 tấn | 12,000 | 2,400 | 2900 | 116,5 tấn | |
37 | Xe tải 57 tấn | 12,000 | 2,400 | 2900 | 119 tấn | |
38 | Xe tải 60 tấn | 14,000 | 2,400 | 2800 | 126 tấn | |
40 | Xe tải 63 tấn | 14,000 | 2,400 | 2800 | 132 tấn | |
41 | Xe tải 65,5tấn | 14,000 | 2,400 | 2800 | 137,5 tấn | |
43 | Xe tải 70 tấn | 14,000 | 2,400 | 2800 | 147 tấn |
4. Quy Định Về Tải Trọng Khi Vận Chuyển Hàng Hóa
Theo quy định của Bộ Giao thông vận tải:
- Xe dưới 5 tấn: Không được chở quá 10% tải trọng cho phép.
- Xe trên 5 tấn: Không được chở quá 5% tải trọng cho phép.
Ngoài ra, khi lưu thông trên đường, tài xế cần tuân thủ quy định về trọng tải, không chở quá tải để tránh bị xử phạt và đảm bảo an toàn giao thông.
5. Dịch Vụ Vận Tải Của Ant Vina Logistics
Ant Vina Logistics cung cấp dịch vụ vận tải bằng xe tải đa dạng, phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau. Chúng tôi cam kết:
- Hệ thống xe tải hiện đại, đa dạng tải trọng để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nội địa và quốc tế.
- Dịch vụ vận tải linh hoạt, hỗ trợ doanh nghiệp từ khâu đóng gói đến giao nhận hàng tận nơi.
- Đội ngũ tài xế chuyên nghiệp, am hiểu quy định vận tải, đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn và đúng hẹn.
Nếu quý khách có nhu cầu thuê xe tải chở hàng, vui lòng liên hệ Ant Vina Logistics để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh chóng!
>> Xem thêm: Lợi ích khi sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng LCL tại Hải Dương
Liên hệ với ANT VINA Logistics để được tư vấn miễn phí
- Trụ sở chính: Lô 123.101, Khu đô thị Phía Tây, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương
- Văn phòng làm việc: Số 22, Lô B5, Khu đô thị Việt Hoà, Phường Việt Hoà, Thành phố Hải Dương
- Hotline: 0931 525 525
- Email: [email protected]
- Website: https://antvina.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/antvinalogistics
ANT VINA Logistics cung cấp các dịch vụ:
- Vận chuyển hàng hóa quốc tế FCL/LCL bằng đường biển và đường hàng không đến tất cả các địa điểm trên thế giới.
- Dịch vụ làm thủ tục hải quan xuất – nhập khẩu và thủ tục kiểm tra chất lượng, hợp quy.
- Dịch vụ thông quan tờ khai hải quan và vận tải container nội địa.
- Cho thuê kho bãi và vận hành phân phối.
- Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa ra toàn cầu.
- Dịch vụ xin các loại chứng từ như: chứng thư kiểm dịch thực vật – động vật, chứng nhận xuất xứ hàng hóa, và nhiều dịch vụ khác.
Chúng tôi rất mong được phục vụ Quý khách hàng!