Trong nhiều năm qua, Trung Quốc vẫn là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, cung cấp lượng hàng hóa khổng lồ từ nguyên liệu sản xuất, linh kiện điện tử, máy móc cho tới hàng tiêu dùng, thời trang, đồ gia dụng. Sự tăng trưởng mạnh mẽ trong giao thương hai chiều khiến nhu cầu vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam bằng đường biển ngày càng cao.
Trong bài viết này, Ant Vina Logistics sẽ cung cấp bảng giá cước vận chuyển tàu biển mới nhất 2025 từ các cảng lớn của Trung Quốc về Việt Nam, kèm phân tích các yếu tố ảnh hưởng tới chi phí và kinh nghiệm giúp doanh nghiệp tối ưu vận chuyển.
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam
Giá cước vận tải biển không cố định, mà thay đổi theo nhiều yếu tố. Hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch nhập hàng.
1.1. Loại hàng hóa
-
Hàng phổ thông như dệt may, giày dép, linh kiện điện tử, đồ chơi, hàng gia dụng thường có mức cước ổn định, dễ đặt chỗ.
-
Hàng cồng kềnh hoặc có yêu cầu đặc biệt như máy móc công nghiệp, thiết bị y tế, hóa chất… sẽ có giá cước cao hơn do chiếm nhiều diện tích hoặc yêu cầu xử lý riêng.
1.2. Thời gian vận chuyển (Transit time)
Nếu doanh nghiệp cần vận chuyển nhanh (dịch vụ Express hoặc Priority), chi phí sẽ cao hơn so với vận chuyển tiêu chuẩn.
Ví dụ: Tuyến Shenzhen – Hải Phòng có thể chỉ mất 2 ngày với lịch tàu dày đặc, nhưng nếu muốn giao hàng sớm hơn lịch tàu cố định, hãng tàu phải điều phối đặc biệt → chi phí tăng.
1.3. Khoảng cách và tuyến vận chuyển
Giá cước phụ thuộc vào khoảng cách giữa cảng xếp (POL) và cảng dỡ (POD). Các tuyến gần như Quảng Châu – Hải Phòng sẽ rẻ hơn so với Thiên Tân – TP. HCM.
1.4. Giá nhiên liệu (Fuel cost)
Tàu biển dùng dầu diesel hoặc nhiên liệu ít lưu huỳnh (Low Sulphur Fuel). Khi giá dầu thế giới biến động, cước tàu sẽ điều chỉnh theo phụ phí LSS (Low Sulphur Surcharge).
1.5. Phí cảng và dịch vụ tại cảng
Bao gồm:
-
THC – Terminal Handling Charge: phí xếp dỡ container tại cảng
-
Phí lưu kho nếu hàng nằm tại cảng lâu
-
Phí seal (niêm chì), chứng từ, bốc dỡ nội địa…
1.6. Vận chuyển nội địa tại Việt Nam
Sau khi hàng về cảng Hải Phòng hoặc Cát Lái, nếu cần giao tận nơi, sẽ phát sinh thêm phí vận tải đường bộ. Khoảng cách càng xa, phí càng cao.
>> Xem thêm: Cước vận chuyển từ Việt Nam đi Trung Quốc
2. Bảng giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam (FCL – nguyên container)
FCL (Full Container Load) là hình thức vận chuyển trong đó một container chỉ chứa hàng của một chủ hàng, phù hợp cho lô hàng lớn.
Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất 2025 từ các cảng lớn Trung Quốc về Việt Nam do ANT VINA Logistics cập nhật:
POL (Cảng xếp) | POD (Cảng dỡ) | 20’DC | 40’DC | 40’HC | Via | T/T (Ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|
NINGBO | HAIPHONG | 20 | 55 | 55 | Direct | 6 |
HOCHIMINH | 50 | 80 | 80 | Direct | 6 | |
SHANGHAI | HAIPHONG | 30 | 60 | 60 | Direct | 6 |
HOCHIMINH | 80 | 120 | 120 | Direct | 6 | |
SHENZHEN | HAIPHONG | -20 | -40 | -40 | Direct | 2 |
HOCHIMINH | -20 | 10 | 10 | Direct | 2 | |
GUANGZHOU | HAIPHONG | -185 | -235 | -235 | Direct | 3 |
HOCHIMINH | -90 | -110 | -110 | Direct | 3 | |
XIAMEN | HAIPHONG | 35 | 70 | 70 | Direct | 4 |
HOCHIMINH | 25 | 50 | 50 | Direct | 4 | |
QINGDAO | HAIPHONG | 80 | 160 | 160 | Direct | 8 |
HOCHIMINH | 195 | 210 | 210 | Direct | 8 | |
TIANJIN | HAIPHONG | 160 | 210 | 210 | Direct | 10 |
HOCHIMINH | 185 | 225 | 225 | Direct | 12 | |
DALIAN | HAIPHONG | — | — | — | — | — |
HOCHIMINH | 150 | 300 | 300 | Direct | 11 | |
HOCHIMINH | -30 | -30 | -30 | Hongkong | 5 | |
FOSHAN | HAIPHONG | 0 | -30 | -30 | Hongkong | 5 |
HOCHIMINH | 0 | 0 | 0 | Hongkong | 5 |
>> Xem thêm: Bảng giá cước tàu xuất khẩu từ Việt Nam đi các nước
3. Giá cước tàu biển hàng lẻ (LCL – ghép container) từ Trung Quốc về Việt Nam
LCL (Less than Container Load) là hình thức ghép nhiều lô hàng của các chủ khác nhau vào cùng một container.
Phù hợp cho:
-
Hàng số lượng nhỏ, không đủ nguyên container
-
Hàng nhập thử, test thị trường
Ưu điểm:
-
Tiết kiệm chi phí cho lô hàng nhỏ
-
Linh hoạt lịch trình nhờ có nhiều chuyến hàng ghép mỗi tuần
Dưới đây là bảng giá cướ tàu cho hàng LCL
POL (Cảng xếp) | POD (Cảng dỡ) | LCL RATE | ETD | T/T (Ngày) |
---|---|---|---|---|
SHANGHAI | HAIPHONG | USD-85/CBM (<1 CBM) USD-65/CBM (1-3 CBM) USD-60/CBM (3-5 CBM) |
TUE/THU/SAT | 6 |
HOCHIMINH | USD-85/CBM (<1 CBM) USD-65/CBM (1-3 CBM) USD-60/CBM (3-5 CBM) USD-50/CBM (5-10 CBM) USD-45/CBM (10-15 CBM) |
WED/FRI/SUN | 6 | |
DANANG | USD-35/CBM (0-3 CBM) USD-33/CBM (3-10 CBM) |
WED | 8 | |
NINGBO | HAIPHONG | USD-64/CBM (0-3 CBM) USD-44/CBM (3-10 CBM) |
THU/SUN | 6 |
HOCHIMINH | USD-62/CBM (0-3 CBM) USD-36/CBM (3-10 CBM) |
THU/SUN | 6 | |
SHENZHEN | HAIPHONG | USD-65/CBM (<1 CBM) USD-53/CBM (1-3 CBM) USD-45/CBM (3-5 CBM) USD-39/CBM (5-10 CBM) USD-37/CBM (10-15 CBM) |
MON/FRI/SAT/SUN | 2 |
HOCHIMINH | USD-65/CBM (<1 CBM) USD-53/CBM (1-3 CBM) USD-45/CBM (3-5 CBM) USD-38/CBM (5-10 CBM) USD-36/CBM (10-15 CBM) |
CLS: MON ETD: THU | 3 | |
QINGDAO | HAIPHONG | USD-35/CBM | CLS: TUE ETD: FRI | 7 |
HOCHIMINH | USD-35/CBM | TUE/SAT | 8 | |
DANANG | USD-65/CBM | SUN | 25 | |
TIANJIN | HAIPHONG | USD-30/CBM | SAT | 12 |
HOCHIMINH | USD-30/CBM | SUN | 12 | |
XIAMEN | HOCHIMINH | USD-25/CBM (<1 CBM) USD-20/CBM (1-5 CBM) USD-15/CBM (5-8 CBM) USD-12/CBM (8-10 CBM) USD-7/CBM (10-20 CBM) |
WED |
Lưu ý: Giá tàu có thể thay đổi theo ngày và điều kiện đặt chỗ. Vui lòng liên hệ trực tiếp với ANT VINA Logistics để được báo giá chính xác.
>> Xem thêm: Bảng giá cước vận tải biển từ Việt Nam đi Mỹ
4. Các loại phụ phí liên quan
Khi nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam, ngoài cước vận tải chính, còn có các khoản phụ phí tại hai đầu cảng:
4.1. Nếu mua theo điều kiện FOB
Chỉ chịu phí tại cảng dỡ ở Việt Nam.
4.2. Nếu mua theo điều kiện Ex-Works
Chịu phí tại cả cảng xếp ở Trung Quốc và cảng dỡ ở Việt Nam.
Phụ phí tại cảng xếp hàng (Trung Quốc)
-
Phí chứng từ (Docs)
-
Phí seal (niêm chì)
-
THC đầu cảng xếp
-
Phí LSS (Low Sulphur Surcharge)
Phụ phí tại cảng dỡ hàng (Việt Nam)
-
THC đầu cảng dỡ
-
Phí phát lệnh giao hàng (D/O)
-
CIC (Container Imbalance Charge)
-
Phí vệ sinh container
-
DEM/DET (phí lưu container quá hạn, phí trả container trễ)
Mức tham khảo:
-
D/O: 40 USD/vận đơn
-
THC: 130–150 USD (20 feet), 180–220 USD (40 feet)
-
CIC: 60–100 USD (20 feet), 120–240 USD (40 feet)
-
Vệ sinh container: 10–15 USD/container
5. Kinh nghiệm tối ưu chi phí vận chuyển
Chi phí vận tải biển có thể biến động lớn tùy thời điểm, tuyến đi và hình thức vận chuyển. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và áp dụng một số mẹo dưới đây sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể:
-
Lập kế hoạch nhập hàng sớm: Việc đặt chỗ tàu và chuẩn bị chứng từ từ trước giúp tránh tình trạng tăng giá cước vào mùa cao điểm, đồng thời đảm bảo có nhiều lựa chọn lịch tàu phù hợp. Khi chuẩn bị sớm, bạn cũng có thời gian xử lý các phát sinh về thủ tục hoặc kiểm tra chất lượng hàng trước khi xuất.
-
Chọn tuyến tàu hợp lý: Ưu tiên những tuyến vận chuyển trực tiếp, ngắn ngày, ít transshipment (chuyển cảng). Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận chuyển, giảm nguy cơ chậm hàng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí lưu bãi và phí phát sinh tại cảng trung chuyển.
-
Kết hợp FCL hoặc LCL linh hoạt: Nếu khối lượng hàng lớn, đi nguyên container (FCL) sẽ giảm đơn giá/kg. Ngược lại, khi hàng nhỏ, LCL giúp bạn chỉ trả phí cho phần không gian sử dụng, tránh chi phí container nguyên rỗng.
-
Làm việc với forwarder uy tín: Một đơn vị có kinh nghiệm sẽ đưa ra báo giá rõ ràng, minh bạch, hỗ trợ khai báo hải quan nhanh chóng, xử lý sự cố kịp thời và tối ưu tuyến vận chuyển để tiết kiệm cả chi phí lẫn thời gian.
6. Vì sao nên chọn ANT VINA Logistics?
Giữa nhiều lựa chọn trên thị trường, ANT VINA Logistics luôn được khách hàng tin tưởng nhờ kinh nghiệm, năng lực và sự tận tâm:
-
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong vận tải quốc tế và logistics, đặc biệt với các tuyến từ Trung Quốc về Việt Nam, giúp chúng tôi hiểu rõ lịch tàu, thủ tục, và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí.
-
Mạng lưới đối tác rộng khắp tại các cảng lớn như Ningbo, Shanghai, Shenzhen, Guangzhou, Xiamen… giúp chủ động sắp xếp chỗ và thời gian vận chuyển.
-
Dịch vụ trọn gói: Ant Vina hỗ trợ từ đặt tàu, lấy booking, đóng hàng tại kho, làm thủ tục hải quan, đến vận chuyển nội địa giao tận nơi, giúp khách hàng không phải làm việc với nhiều đơn vị.
-
Tư vấn tối ưu chi phí dựa trên nhu cầu thực tế, bao gồm lựa chọn tuyến tàu, hình thức FCL/LCL, và thời điểm nhập hàng.
-
Hỗ trợ khách hàng 24/7, giải đáp nhanh mọi vấn đề liên quan đến vận chuyển và chứng từ.
-
Chi nhánh tại Hải Phòng giúp xử lý nhanh hàng nhập, đặc biệt với các lô container từ Trung Quốc, giảm thời gian chờ và phí lưu kho bãi.
Giá cước vận chuyển tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam luôn biến động theo mùa vụ, tình hình kinh tế và giá nhiên liệu. Doanh nghiệp nên theo dõi thường xuyên và hợp tác với đơn vị vận chuyển uy tín như ANT VINA Logistics để được hỗ trợ báo giá nhanh, chính xác và giải pháp tối ưu nhất.
Liên hệ với ANT VINA Logistics để được tư vấn miễn phí
- Trụ sở chính: Số 30 Lê Trọng Tần, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng
- Văn phòng làm việc: Lô OTM2-02-13 & OTM2-02-14, Khu dân cư Bắc Nguyễn Lương Bằng, Phường Việt Hoà, Thành phố Hải Phòng.
- Hotline: 0931 525 525
- Email: [email protected]
- Website: https://antvina.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/antvinalogistics
ANT VINA Logistics cung cấp các dịch vụ:
- Vận chuyển hàng hóa quốc tế FCL/LCL bằng đường biển và đường hàng không đến tất cả các địa điểm trên thế giới.
- Dịch vụ làm thủ tục hải quan xuất – nhập khẩu và thủ tục kiểm tra chất lượng, hợp quy.
- Dịch vụ thông quan tờ khai hải quan và vận tải container nội địa.
- Cho thuê kho bãi và vận hành phân phối.
- Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa ra toàn cầu.
- Dịch vụ xin các loại chứng từ như: chứng thư kiểm dịch thực vật – động vật, chứng nhận xuất xứ hàng hóa, và nhiều dịch vụ khác.
Chúng tôi rất mong được phục vụ Quý khách hàng!